Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饱
Pinyin: bǎo
Meanings: Full, satisfied, No bụng, đầy đủ, ①饱满。[例]谷粒很饱。*②满足。[例]既醉以酒,既饱以德。——《诗·大雅·既醉》。[合]一饱眼福;饱德(饱足以德,备受德惠)。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 包, 饣
Chinese meaning: ①饱满。[例]谷粒很饱。*②满足。[例]既醉以酒,既饱以德。——《诗·大雅·既醉》。[合]一饱眼福;饱德(饱足以德,备受德惠)。
Hán Việt reading: bão
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái no bụng
Example: 吃饱
Example pinyin: chī bǎo
Tiếng Việt: Ăn no
Nghĩa chính
Tiếng Việt
No bụng, đầy đủ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bão
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Full, satisfied
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饱满。谷粒很饱
满足。既醉以酒,既饱以德。——《诗·大雅·既醉》。一饱眼福;饱德(饱足以德,备受德惠)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!