Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饱飨老拳
Pinyin: bǎo xiǎng lǎo quán
Meanings: Bị đánh đập dữ dội (theo nghĩa đen là 'ăn no nắm đấm')., To be severely beaten up ('to feast on old punches' literally)., 指挨一顿痛打。参见饱以老拳”。[出处]《歧路灯》第六七回“[杜氏]怒将起来,几乎要打,这张类村只得学刘寄如饱飨老拳的本领。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 包, 饣, 乡, 食, 匕, 耂, 手, 龹
Chinese meaning: 指挨一顿痛打。参见饱以老拳”。[出处]《歧路灯》第六七回“[杜氏]怒将起来,几乎要打,这张类村只得学刘寄如饱飨老拳的本领。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hài hước hoặc châm biếm, dùng trong văn nói.
Example: 那家伙最后饱飨老拳一顿。
Example pinyin: nà jiā huo zuì hòu bǎo xiǎng lǎo quán yí dùn 。
Tiếng Việt: Gã đó cuối cùng bị đánh cho một trận nhừ tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị đánh đập dữ dội (theo nghĩa đen là 'ăn no nắm đấm').
Nghĩa phụ
English
To be severely beaten up ('to feast on old punches' literally).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指挨一顿痛打。参见饱以老拳”。[出处]《歧路灯》第六七回“[杜氏]怒将起来,几乎要打,这张类村只得学刘寄如饱飨老拳的本领。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế