Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饱食
Pinyin: bǎo shí
Meanings: To eat one's fill; to have a hearty meal., Ăn no, bữa ăn thịnh soạn., ①吃得饱,充分满足了需要量。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 包, 饣, 人, 良
Chinese meaning: ①吃得饱,充分满足了需要量。
Grammar: Thường gắn liền với ý nghĩa bữa ăn đầy đủ, chất lượng.
Example: 他每天都能饱食三餐。
Example pinyin: tā měi tiān dōu néng bǎo shí sān cān 。
Tiếng Việt: Mỗi ngày anh ấy đều ăn no ba bữa.

📷 USDA Chọn đĩa của tôi Nhóm thực phẩm cơ bản Khuyến nghị ăn uống lành mạnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn no, bữa ăn thịnh soạn.
Nghĩa phụ
English
To eat one's fill; to have a hearty meal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吃得饱,充分满足了需要量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
