Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱食终日

Pinyin: bǎo shí zhōng rì

Meanings: Ăn no rồi không làm gì cả, chỉ hưởng thụ suốt ngày., To be idle after eating one's fill all day long., 终日整天。整天吃饱饭,不动脑筋,不干什么正经事。[出处]《论语·阳货》“饱食终日,无所用心,难矣哉!”[例]人如果~,无所用心,那是最没有出息的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 包, 饣, 人, 良, 冬, 纟, 日

Chinese meaning: 终日整天。整天吃饱饭,不动脑筋,不干什么正经事。[出处]《论语·阳货》“饱食终日,无所用心,难矣哉!”[例]人如果~,无所用心,那是最没有出息的。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, phê phán lối sống lười biếng.

Example: 他整天饱食终日,无所事事。

Example pinyin: tā zhěng tiān bǎo shí zhōng rì , wú suǒ shì shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày chỉ ăn no rồi không làm gì cả.

饱食终日
bǎo shí zhōng rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn no rồi không làm gì cả, chỉ hưởng thụ suốt ngày.

To be idle after eating one's fill all day long.

终日整天。整天吃饱饭,不动脑筋,不干什么正经事。[出处]《论语·阳货》“饱食终日,无所用心,难矣哉!”[例]人如果~,无所用心,那是最没有出息的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饱食终日 (bǎo shí zhōng rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung