Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饱食暖衣
Pinyin: bǎo shí nuǎn yī
Meanings: To have enough food and warm clothes, indicating a comfortable life., Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ tiện nghi., 饱食吃得饱;暖衣穿得暖。形容生活宽裕,衣食丰足。[出处]《孟子·滕文公上》“人之有道也饱食暖衣,逸居而无教,则近于禽兽。”[例]今为若计,欲舞文乱法,快意一时,而身陷刑戮乎?欲守公奉法,~,与妻子处乎?——清·王晫《今世说·政事》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 包, 饣, 人, 良, 日, 爰, 亠, 𧘇
Chinese meaning: 饱食吃得饱;暖衣穿得暖。形容生活宽裕,衣食丰足。[出处]《孟子·滕文公上》“人之有道也饱食暖衣,逸居而无教,则近于禽兽。”[例]今为若计,欲舞文乱法,快意一时,而身陷刑戮乎?欲守公奉法,~,与妻子处乎?——清·王晫《今世说·政事》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ cuộc sống an nhàn, đầy đủ.
Example: 在现代社会,人们大多可以饱食暖衣。
Example pinyin: zài xiàn dài shè huì , rén men dà duō kě yǐ bǎo shí nuǎn yī 。
Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, hầu hết mọi người đều có thể ăn no mặc ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ tiện nghi.
Nghĩa phụ
English
To have enough food and warm clothes, indicating a comfortable life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饱食吃得饱;暖衣穿得暖。形容生活宽裕,衣食丰足。[出处]《孟子·滕文公上》“人之有道也饱食暖衣,逸居而无教,则近于禽兽。”[例]今为若计,欲舞文乱法,快意一时,而身陷刑戮乎?欲守公奉法,~,与妻子处乎?——清·王晫《今世说·政事》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế