Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饱谙世故
Pinyin: bǎo ān shì gù
Meanings: Hiểu rõ và thông thạo các quy tắc, tập quán xã hội., To be well-versed and familiar with social rules and customs., 指对世态人情有深刻感受或有丰富的处世经验。[出处]宋·楼钥《吴参议达观斋》诗“吴侯晚到东海滨,饱谙世故无戚欣。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 包, 饣, 讠, 音, 世, 古, 攵
Chinese meaning: 指对世态人情有深刻感受或有丰富的处世经验。[出处]宋·楼钥《吴参议达观斋》诗“吴侯晚到东海滨,饱谙世故无戚欣。”
Grammar: Thường dùng để mô tả người có kinh nghiệm dày dặn trong xã hội.
Example: 他是一个饱谙世故的人。
Example pinyin: tā shì yí gè bǎo ān shì gù de rén 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người rất am hiểu và thông thạo các quy tắc xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ và thông thạo các quy tắc, tập quán xã hội.
Nghĩa phụ
English
To be well-versed and familiar with social rules and customs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对世态人情有深刻感受或有丰富的处世经验。[出处]宋·楼钥《吴参议达观斋》诗“吴侯晚到东海滨,饱谙世故无戚欣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế