Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饱读
Pinyin: bǎo dú
Meanings: Đọc rất nhiều sách, học rộng hiểu nhiều., To have read extensively and possess broad knowledge., ①过分充足地阅读。[例]汝自幼饱读诗书,熟谙战法。——《三国演义》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 包, 饣, 卖, 讠
Chinese meaning: ①过分充足地阅读。[例]汝自幼饱读诗书,熟谙战法。——《三国演义》。
Grammar: Thường dùng để ca ngợi ai đó am hiểu sâu rộng nhờ đọc nhiều sách.
Example: 他从小饱读诗书。
Example pinyin: tā cóng xiǎo bǎo dú shī shū 。
Tiếng Việt: Từ nhỏ anh ấy đã đọc rất nhiều sách vở, văn chương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc rất nhiều sách, học rộng hiểu nhiều.
Nghĩa phụ
English
To have read extensively and possess broad knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分充足地阅读。汝自幼饱读诗书,熟谙战法。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!