Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱览

Pinyin: bǎo lǎn

Meanings: To view or examine something thoroughly and in detail., Xem xét, ngắm nhìn kỹ lưỡng, chi tiết., ①博览;遍览。[例]饱览古籍。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 包, 饣, 〢, 丶, 见, 𠂉

Chinese meaning: ①博览;遍览。[例]饱览古籍。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thưởng thức cái đẹp, ví dụ: danh lam thắng cảnh, tác phẩm nghệ thuật.

Example: 他饱览了这座城市的美景。

Example pinyin: tā bǎo lǎn le zhè zuò chéng shì de měi jǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ngắm nhìn kỹ lưỡng vẻ đẹp của thành phố này.

饱览 - bǎo lǎn
饱览
bǎo lǎn

📷 Mới

饱览
bǎo lǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét, ngắm nhìn kỹ lưỡng, chi tiết.

To view or examine something thoroughly and in detail.

博览;遍览。饱览古籍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...