Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱绽

Pinyin: bǎo zhàn

Meanings: To burst open due to being overly full., Nứt ra do căng đầy., ①饱满得像要绽开。[例]横肉块饱绽。——鲁迅《药》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 包, 饣, 定, 纟

Chinese meaning: ①饱满得像要绽开。[例]横肉块饱绽。——鲁迅《药》。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái của vật bị căng phồng dẫn đến nứt ra.

Example: 果实饱绽,露出里面的种子。

Example pinyin: guǒ shí bǎo zhàn , lù chū lǐ miàn de zhǒng zi 。

Tiếng Việt: Quả nứt ra, lộ ra hạt bên trong.

饱绽
bǎo zhàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nứt ra do căng đầy.

To burst open due to being overly full.

饱满得像要绽开。横肉块饱绽。——鲁迅《药》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饱绽 (bǎo zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung