Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱经风霜

Pinyin: bǎo jīng fēng shuāng

Meanings: Trải qua nhiều năm tháng vất vả, gian khổ., To have endured many years of hardship., 饱充分;经经历;风霜比喻艰难困苦。形容经历过长期的艰难困苦的生活和斗争。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第二十一出“鸡皮瘦损,看饱经雪霜,丝鬓如银。”[例]人们那被晒黑的~的脸上,显出严肃而紧张的神情。——冯德英《苦菜花》第一章。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 包, 饣, 纟, 㐅, 几, 相, 雨

Chinese meaning: 饱充分;经经历;风霜比喻艰难困苦。形容经历过长期的艰难困苦的生活和斗争。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第二十一出“鸡皮瘦损,看饱经雪霜,丝鬓如银。”[例]人们那被晒黑的~的脸上,显出严肃而紧张的神情。——冯德英《苦菜花》第一章。

Grammar: Thường sử dụng khi nói về ngoại hình hay tính cách của người đã từng trải qua nhiều khó khăn.

Example: 他的脸庞显得饱经风霜。

Example pinyin: tā de liǎn páng xiǎn de bǎo jīng fēng shuāng 。

Tiếng Việt: Khuôn mặt ông ấy trông như đã trải qua nhiều gian khổ.

饱经风霜
bǎo jīng fēng shuāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải qua nhiều năm tháng vất vả, gian khổ.

To have endured many years of hardship.

饱充分;经经历;风霜比喻艰难困苦。形容经历过长期的艰难困苦的生活和斗争。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第二十一出“鸡皮瘦损,看饱经雪霜,丝鬓如银。”[例]人们那被晒黑的~的脸上,显出严肃而紧张的神情。——冯德英《苦菜花》第一章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饱经风霜 (bǎo jīng fēng shuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung