Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饱经风雨
Pinyin: bǎo jīng fēng yǔ
Meanings: Đã trải qua rất nhiều bão tố, sóng gió trong cuộc sống., To have gone through numerous storms and upheavals in life., 指经历过许多艰难困苦。同饱经风霜”。[出处]孙犁《秀露集·文学和生活的路》“我们的道路总算走得很长了吧,是坎坷不平的,也是饱经风雨的,终于走到现在。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 包, 饣, 纟, 㐅, 几, 一
Chinese meaning: 指经历过许多艰难困苦。同饱经风霜”。[出处]孙犁《秀露集·文学和生活的路》“我们的道路总算走得很长了吧,是坎坷不平的,也是饱经风雨的,终于走到现在。”
Grammar: Mô tả những người đã vượt qua những khó khăn lớn trong cuộc đời.
Example: 他的一生饱经风雨。
Example pinyin: tā de yì shēng bǎo jīng fēng yǔ 。
Tiếng Việt: Cuộc đời ông ấy đã trải qua rất nhiều biến cố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đã trải qua rất nhiều bão tố, sóng gió trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
To have gone through numerous storms and upheavals in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指经历过许多艰难困苦。同饱经风霜”。[出处]孙犁《秀露集·文学和生活的路》“我们的道路总算走得很长了吧,是坎坷不平的,也是饱经风雨的,终于走到现在。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế