Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱经霜雪

Pinyin: bǎo jīng shuāng xuě

Meanings: To have endured harsh trials and difficulties like frost and snow., Trải qua nhiều khó khăn, thử thách khắc nghiệt như sương tuyết., 饱充分;经经历;霜雪比喻艰难困苦。形容经历过长期的艰难困苦的生活和斗争。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第二十一出“鸡皮瘦损,看饱经霜雪,丝鬓如银。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 包, 饣, 纟, 相, 雨, 彐

Chinese meaning: 饱充分;经经历;霜雪比喻艰难困苦。形容经历过长期的艰难困苦的生活和斗争。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第二十一出“鸡皮瘦损,看饱经霜雪,丝鬓如银。”

Grammar: Biểu thị quá trình đối mặt với những điều kiện khó khăn kéo dài.

Example: 这个地区的人们饱经霜雪。

Example pinyin: zhè ge dì qū de rén men bǎo jīng shuāng xuě 。

Tiếng Việt: Người dân ở khu vực này đã chịu nhiều khó khăn khắc nghiệt.

饱经霜雪
bǎo jīng shuāng xuě
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải qua nhiều khó khăn, thử thách khắc nghiệt như sương tuyết.

To have endured harsh trials and difficulties like frost and snow.

饱充分;经经历;霜雪比喻艰难困苦。形容经历过长期的艰难困苦的生活和斗争。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第二十一出“鸡皮瘦损,看饱经霜雪,丝鬓如银。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饱经霜雪 (bǎo jīng shuāng xuě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung