Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饱经沧桑
Pinyin: bǎo jīng cāng sāng
Meanings: Trải qua nhiều thăng trầm của cuộc đời., To have gone through many ups and downs of life., 饱充分。沧桑沧海变桑田的简缩。泛指世事的变化。经历过多次的世事变化,生活经历极为丰富。[出处]王蒙《轮下》“而你是一个四十六岁的男人,饱经沧桑,眼角皱纹细密如网。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 包, 饣, 纟, 仓, 氵, 叒, 木
Chinese meaning: 饱充分。沧桑沧海变桑田的简缩。泛指世事的变化。经历过多次的世事变化,生活经历极为丰富。[出处]王蒙《轮下》“而你是一个四十六岁的男人,饱经沧桑,眼角皱纹细密如网。”
Grammar: Thường dùng để mô tả những người lớn tuổi hoặc có nhiều kinh nghiệm sống phức tạp.
Example: 他是个饱经沧桑的人。
Example pinyin: tā shì gè bǎo jīng cāng sāng de rén 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người đã trải qua nhiều thăng trầm của cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trải qua nhiều thăng trầm của cuộc đời.
Nghĩa phụ
English
To have gone through many ups and downs of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饱充分。沧桑沧海变桑田的简缩。泛指世事的变化。经历过多次的世事变化,生活经历极为丰富。[出处]王蒙《轮下》“而你是一个四十六岁的男人,饱经沧桑,眼角皱纹细密如网。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế