Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱经世故

Pinyin: bǎo jīng shì gù

Meanings: Familiar and experienced with social rules and tactics., Quen thuộc và từng trải với các quy tắc, thủ đoạn xã hội., 指阅历多,积累了丰富的处世经验。[出处]宋·陆游《书兴》诗“占得溪山卜数椽,饱经世故气犹全。”[例]女的红色透明女雨衣,内着华贵的颀袍,也挟着一个大型的女用手持皮包,像是一个~的妇人。——洪深《鸡鸣早看天》第一幕。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 包, 饣, 纟, 世, 古, 攵

Chinese meaning: 指阅历多,积累了丰富的处世经验。[出处]宋·陆游《书兴》诗“占得溪山卜数椽,饱经世故气犹全。”[例]女的红色透明女雨衣,内着华贵的颀袍,也挟着一个大型的女用手持皮包,像是一个~的妇人。——洪深《鸡鸣早看天》第一幕。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả sự trưởng thành hoặc kinh nghiệm thực tế.

Example: 他在商场上饱经世故。

Example pinyin: tā zài shāng chǎng shàng bǎo jīng shì gù 。

Tiếng Việt: Trong thương trường, anh ta rất quen thuộc và từng trải với các quy tắc xã hội.

饱经世故
bǎo jīng shì gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quen thuộc và từng trải với các quy tắc, thủ đoạn xã hội.

Familiar and experienced with social rules and tactics.

指阅历多,积累了丰富的处世经验。[出处]宋·陆游《书兴》诗“占得溪山卜数椽,饱经世故气犹全。”[例]女的红色透明女雨衣,内着华贵的颀袍,也挟着一个大型的女用手持皮包,像是一个~的妇人。——洪深《鸡鸣早看天》第一幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饱经世故 (bǎo jīng shì gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung