Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱练世故

Pinyin: bǎo liàn shì gù

Meanings: Highly experienced and familiar with complex social rules., Rất am hiểu và quen thuộc với các quy tắc xã hội phức tạp., 指对世态人情有深刻感受或有丰富的处世经验。同饱谙世故”。[出处]宋·叶適《郭府君墓志铭》“察江之言,皆饱练世故而不回挠,是足以继其父兄矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 包, 饣, 纟, 世, 古, 攵

Chinese meaning: 指对世态人情有深刻感受或有丰富的处世经验。同饱谙世故”。[出处]宋·叶適《郭府君墓志铭》“察江之言,皆饱练世故而不回挠,是足以继其父兄矣。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả kinh nghiệm sống hoặc khả năng xử lý tình huống xã hội.

Example: 经过多年磨炼,他变得饱练世故。

Example pinyin: jīng guò duō nián mó liàn , tā biàn de bǎo liàn shì gù 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm rèn luyện, anh ta trở nên rất am hiểu về các quy tắc xã hội.

饱练世故
bǎo liàn shì gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất am hiểu và quen thuộc với các quy tắc xã hội phức tạp.

Highly experienced and familiar with complex social rules.

指对世态人情有深刻感受或有丰富的处世经验。同饱谙世故”。[出处]宋·叶適《郭府君墓志铭》“察江之言,皆饱练世故而不回挠,是足以继其父兄矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饱练世故 (bǎo liàn shì gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung