Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱满

Pinyin: bǎo mǎn

Meanings: Plump, full, or brimming (often describing seeds, emotions, etc.)., No tròn, căng đầy (thường dùng để miêu tả hạt giống, cảm xúc...)., ①丰满;充实。[例]颗粒饱满。*②充满感情的。[例]精神饱满。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 包, 饣, 氵, 𬜯

Chinese meaning: ①丰满;充实。[例]颗粒饱满。*②充满感情的。[例]精神饱满。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ hình dáng hoặc trạng thái.

Example: 稻谷颗粒饱满。

Example pinyin: dào gǔ kē lì bǎo mǎn 。

Tiếng Việt: Hạt thóc no tròn.

饱满
bǎo mǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

No tròn, căng đầy (thường dùng để miêu tả hạt giống, cảm xúc...).

Plump, full, or brimming (often describing seeds, emotions, etc.).

丰满;充实。颗粒饱满

充满感情的。精神饱满

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...