Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱尝

Pinyin: bǎo cháng

Meanings: To deeply experience or fully taste (often used for both positive and negative experiences)., Trải nghiệm sâu sắc, nếm trải đầy đủ (thường dùng cho cả điều tốt lẫn xấu)., ①遍偿。[例]饱尝佳肴。*②倍尝,长期忍受或经历。[例]饱尝辛酸苦痛。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 包, 饣, 云, 龸

Chinese meaning: ①遍偿。[例]饱尝佳肴。*②倍尝,长期忍受或经历。[例]饱尝辛酸苦痛。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ trải nghiệm/cảm xúc.

Example: 他饱尝了成功的喜悦。

Example pinyin: tā bǎo cháng le chéng gōng de xǐ yuè 。

Tiếng Việt: Anh ta đã trải nghiệm sâu sắc niềm vui của thành công.

饱尝
bǎo cháng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải nghiệm sâu sắc, nếm trải đầy đủ (thường dùng cho cả điều tốt lẫn xấu).

To deeply experience or fully taste (often used for both positive and negative experiences).

遍偿。饱尝佳肴

倍尝,长期忍受或经历。饱尝辛酸苦痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饱尝 (bǎo cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung