Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饱学
Pinyin: bǎo xué
Meanings: Well-versed and knowledgeable, having extensive learning., Học rộng hiểu nhiều, kiến thức uyên thâm., ①学识渊博;博学。[例]饱学之士。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 包, 饣, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①学识渊博;博学。[例]饱学之士。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ con người hoặc dùng để khen ngợi trình độ học vấn cao.
Example: 他是一位饱学之士。
Example pinyin: tā shì yí wèi bǎo xué zhī shì 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một người học rộng hiểu nhiều.

📷 Khái niệm kinh doanh, giáo dục và học tập mang lại thành công về tài chính, sách và xúc xắc với cách chơi chữ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học rộng hiểu nhiều, kiến thức uyên thâm.
Nghĩa phụ
English
Well-versed and knowledgeable, having extensive learning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学识渊博;博学。饱学之士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
