Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱学之士

Pinyin: bǎo xué zhī shì

Meanings: A well-educated and highly talented person., Người học rộng tài cao., 饱学学识渊博。指学识渊博的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十六回“公等皆饱学之士,登此高台,可不进佳章以纪一时胜事乎?”[例]那位老先生也许是个~,一笔字也写得挺好。——张天冀《新生》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 包, 饣, 冖, 子, 𭕄, 丶, 一, 十

Chinese meaning: 饱学学识渊博。指学识渊博的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十六回“公等皆饱学之士,登此高台,可不进佳章以纪一时胜事乎?”[例]那位老先生也许是个~,一笔字也写得挺好。——张天冀《新生》。

Grammar: Danh từ cố định, thường dùng để khen ngợi trí tuệ và học vấn của ai đó.

Example: 这位老师是位饱学之士。

Example pinyin: zhè wèi lǎo shī shì wèi bǎo xué zhī shì 。

Tiếng Việt: Vị giáo viên này là một người học rộng tài cao.

饱学之士
bǎo xué zhī shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người học rộng tài cao.

A well-educated and highly talented person.

饱学学识渊博。指学识渊博的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十六回“公等皆饱学之士,登此高台,可不进佳章以纪一时胜事乎?”[例]那位老先生也许是个~,一笔字也写得挺好。——张天冀《新生》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饱学之士 (bǎo xué zhī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung