Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饱和
Pinyin: bǎo hé
Meanings: Bão hòa (đạt đến mức tối đa, không thể tăng thêm được nữa)., Saturated (reaching the maximum level, unable to increase further)., ①在一定温度和压强下,溶液中所含溶质达到最高限度,比喻事物达到最大限度。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 包, 饣, 口, 禾
Chinese meaning: ①在一定温度和压强下,溶液中所含溶质达到最高限度,比喻事物达到最大限度。
Grammar: Từ có thể vừa là tính từ (mô tả trạng thái), vừa là danh từ (trạng thái bão hòa).
Example: 空气中水分已经饱和。
Example pinyin: kōng qì zhōng shuǐ fèn yǐ jīng bǎo hé 。
Tiếng Việt: Độ ẩm trong không khí đã bão hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bão hòa (đạt đến mức tối đa, không thể tăng thêm được nữa).
Nghĩa phụ
English
Saturated (reaching the maximum level, unable to increase further).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一定温度和压强下,溶液中所含溶质达到最高限度,比喻事物达到最大限度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!