Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱以老拳

Pinyin: bǎo yǐ lǎo quán

Meanings: To beat someone severely with punches., Đấm cho một trận nhừ tử (ý nói đánh đập dữ dội)., 饱充分;以用。痛打,尽情地揍。[出处]《晋书·石勒载记下》“孤往日厌卿老拳,卿亦饱孤毒手。”[例]他随即把老婆痛打一顿。~是把男女生理上的共性消除不了的。——李欣《从男女有别”谈起》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 包, 饣, 以, 匕, 耂, 手, 龹

Chinese meaning: 饱充分;以用。痛打,尽情地揍。[出处]《晋书·石勒载记下》“孤往日厌卿老拳,卿亦饱孤毒手。”[例]他随即把老婆痛打一顿。~是把男女生理上的共性消除不了的。——李欣《从男女有别”谈起》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả hành động bạo lực.

Example: 他因为侮辱别人而被饱以老拳。

Example pinyin: tā yīn wèi wǔ rǔ bié rén ér bèi bǎo yǐ lǎo quán 。

Tiếng Việt: Anh ta bị đánh cho một trận nhừ tử vì đã xúc phạm người khác.

饱以老拳
bǎo yǐ lǎo quán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấm cho một trận nhừ tử (ý nói đánh đập dữ dội).

To beat someone severely with punches.

饱充分;以用。痛打,尽情地揍。[出处]《晋书·石勒载记下》“孤往日厌卿老拳,卿亦饱孤毒手。”[例]他随即把老婆痛打一顿。~是把男女生理上的共性消除不了的。——李欣《从男女有别”谈起》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...