Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饰
Pinyin: shì
Meanings: Ornament or decoration., Trang sức, trang trí., ①饰物,装饰品。[例]青黄刻镂之饰。——《墨子·辞过》。[例]同舍生皆披绮绣,戴朱缨宝饰之帽。——明·宋濂《送东阳马生序》。[合]首饰;衣饰;花饰;窗饰;饰巾(戴头巾为饰,而不加冠冕)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 巾, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①饰物,装饰品。[例]青黄刻镂之饰。——《墨子·辞过》。[例]同舍生皆披绮绣,戴朱缨宝饰之帽。——明·宋濂《送东阳马生序》。[合]首饰;衣饰;花饰;窗饰;饰巾(戴头巾为饰,而不加冠冕)。
Hán Việt reading: sức
Grammar: Có thể là danh từ chỉ đồ trang sức hoặc động từ biểu thị hành động trang trí. Hay kết hợp với từ khác như 装饰 (trang trí), 首饰 (đồ trang sức).
Example: 她喜欢佩戴各种饰物。
Example pinyin: tā xǐ huan pèi dài gè zhǒng shì wù 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích đeo các loại trang sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang sức, trang trí.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sức
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ornament or decoration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饰物,装饰品。青黄刻镂之饰。——《墨子·辞过》。同舍生皆披绮绣,戴朱缨宝饰之帽。——明·宋濂《送东阳马生序》。首饰;衣饰;花饰;窗饰;饰巾(戴头巾为饰,而不加冠冕)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!