Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饰非遂过
Pinyin: shì fēi suì guò
Meanings: Che giấu lỗi lầm để tiếp tục phạm sai., To conceal one’s faults in order to continue making mistakes., 粉饰错误,养成过失。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 巾, 饣, 𠂉, 非, 㒸, 辶, 寸
Chinese meaning: 粉饰错误,养成过失。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh hậu quả của việc không sửa chữa sai lầm.
Example: 如果一直饰非遂过,问题只会越来越严重。
Example pinyin: rú guǒ yì zhí shì fēi suì guò , wèn tí zhī huì yuè lái yuè yán zhòng 。
Tiếng Việt: Nếu cứ tiếp tục che giấu lỗi lầm để phạm sai, vấn đề sẽ ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu lỗi lầm để tiếp tục phạm sai.
Nghĩa phụ
English
To conceal one’s faults in order to continue making mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粉饰错误,养成过失。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế