Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饰非文过
Pinyin: shì fēi wén guò
Meanings: Dùng lời lẽ hoa mỹ để che giấu sai lầm., To use flowery language to cover up one’s mistakes., 粉饰掩盖过失、错误。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 巾, 饣, 𠂉, 非, 乂, 亠, 寸, 辶
Chinese meaning: 粉饰掩盖过失、错误。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán những người giỏi ngụy biện.
Example: 他擅长饰非文过,让人难以察觉他的错误。
Example pinyin: tā shàn cháng shì fēi wén guò , ràng rén nán yǐ chá jué tā de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ta giỏi dùng lời lẽ hoa mỹ để che giấu sai lầm, khiến người khác khó phát hiện ra lỗi của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng lời lẽ hoa mỹ để che giấu sai lầm.
Nghĩa phụ
English
To use flowery language to cover up one’s mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粉饰掩盖过失、错误。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế