Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饰非掩过

Pinyin: shì fēi yǎn guò

Meanings: Che đậy sai lầm và giấu nhẹm lỗi lầm., To cover up one’s mistakes and hide faults., 粉饰掩盖过失、错误。同饰非文过”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 巾, 饣, 𠂉, 非, 奄, 扌, 寸, 辶

Chinese meaning: 粉饰掩盖过失、错误。同饰非文过”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh việc thẳng thắn đối mặt với sai lầm.

Example: 做错事就要承认,不要饰非掩过。

Example pinyin: zuò cuò shì jiù yào chéng rèn , bú yào shì fēi yǎn guò 。

Tiếng Việt: Khi làm sai thì phải thừa nhận, đừng che đậy sai lầm và giấu nhẹm lỗi lầm.

饰非掩过
shì fēi yǎn guò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che đậy sai lầm và giấu nhẹm lỗi lầm.

To cover up one’s mistakes and hide faults.

粉饰掩盖过失、错误。同饰非文过”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...