Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饰非拒谏

Pinyin: shì fēi jù jiàn

Meanings: Che giấu sai lầm và từ chối lời khuyên., To conceal one’s mistakes and reject advice., 饰掩饰;非错误;谏直言规劝。拒绝劝告,掩饰错误。[出处]《荀子·成相》“拒谏饰非,愚而上同,国必祸。”[例]~,断自己意。——宋·孙光宪《北梦琐言》卷五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 巾, 饣, 𠂉, 非, 巨, 扌, 柬, 讠

Chinese meaning: 饰掩饰;非错误;谏直言规劝。拒绝劝告,掩饰错误。[出处]《荀子·成相》“拒谏饰非,愚而上同,国必祸。”[例]~,断自己意。——宋·孙光宪《北梦琐言》卷五。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán mạnh mẽ về thái độ thiếu cầu thị.

Example: 领导者如果饰非拒谏,就很难进步。

Example pinyin: lǐng dǎo zhě rú guǒ shì fēi jù jiàn , jiù hěn nán jìn bù 。

Tiếng Việt: Nếu người lãnh đạo che giấu sai lầm và từ chối lời khuyên thì rất khó tiến bộ.

饰非拒谏
shì fēi jù jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu sai lầm và từ chối lời khuyên.

To conceal one’s mistakes and reject advice.

饰掩饰;非错误;谏直言规劝。拒绝劝告,掩饰错误。[出处]《荀子·成相》“拒谏饰非,愚而上同,国必祸。”[例]~,断自己意。——宋·孙光宪《北梦琐言》卷五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饰非拒谏 (shì fēi jù jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung