Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饰非养过
Pinyin: shì fēi yǎng guò
Meanings: Che giấu lỗi lầm và nuôi dưỡng thói xấu., To cover up one's faults and nurture bad habits., 粉饰错误,养成过失。同饰非遂过”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 巾, 饣, 𠂉, 非, 䒑, 丨, 丿, 夫, 寸, 辶
Chinese meaning: 粉饰错误,养成过失。同饰非遂过”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các bài học đạo đức hoặc phê phán hành vi sai trái.
Example: 他总是饰非养过,不愿改正错误。
Example pinyin: tā zǒng shì shì fēi yǎng guò , bú yuàn gǎi zhèng cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn che giấu lỗi lầm và nuôi dưỡng thói xấu, không muốn sửa sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu lỗi lầm và nuôi dưỡng thói xấu.
Nghĩa phụ
English
To cover up one's faults and nurture bad habits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粉饰错误,养成过失。同饰非遂过”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế