Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饮用水
Pinyin: yǐn yòng shuǐ
Meanings: Nước uống, nước sinh hoạt sạch để uống., Drinking water, clean potable water.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 欠, 饣, 丨, 二, 冂, ㇇, 丿, 乀, 亅
Grammar: Là danh từ chỉ loại nước an toàn để uống.
Example: 这瓶是纯净的饮用水。
Example pinyin: zhè píng shì chún jìng de yǐn yòng shuǐ 。
Tiếng Việt: Chai này là nước uống tinh khiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước uống, nước sinh hoạt sạch để uống.
Nghĩa phụ
English
Drinking water, clean potable water.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế