Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饮水栖衡
Pinyin: yǐn shuǐ qī héng
Meanings: Uống nước và nghỉ trên cây ngang, chỉ cuộc sống đơn sơ như chim thú., Drink water and rest on a crossbeam; refers to a simple life akin to animals., 喝水充饥,住简陋房屋。形容生活清苦。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 欠, 饣, ㇇, 丿, 乀, 亅, 木, 西, 亍, 彳, 𩵋
Chinese meaning: 喝水充饥,住简陋房屋。形容生活清苦。
Grammar: Được dùng làm cụm động từ chính hoặc bổ nghĩa về điều kiện sinh hoạt.
Example: 乡野之人,多以饮水栖衡为生。
Example pinyin: xiāng yě zhī rén , duō yǐ yǐn shuǐ qī héng wéi shēng 。
Tiếng Việt: Người dân vùng quê thường sống nhờ vào việc uống nước và nghỉ trên cây ngang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống nước và nghỉ trên cây ngang, chỉ cuộc sống đơn sơ như chim thú.
Nghĩa phụ
English
Drink water and rest on a crossbeam; refers to a simple life akin to animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喝水充饥,住简陋房屋。形容生活清苦。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế