Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饮水曲肱

Pinyin: yǐn shuǐ qū gōng

Meanings: Uống nước và gập khuỷu tay (thay cho cốc), ý chỉ cuộc sống đạm bạc nhưng vui vẻ., Drink water and bend the elbow (instead of using a cup); refers to a frugal but happy life., 形容清心寡欲、安贫乐道的生活。[出处]《论语·述而》“子曰‘饭疏食饮水,曲肱而枕之,乐亦在其中矣。不义而富且贵,于我如浮云’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 欠, 饣, ㇇, 丿, 乀, 亅, 曲, 厷, 月

Chinese meaning: 形容清心寡欲、安贫乐道的生活。[出处]《论语·述而》“子曰‘饭疏食饮水,曲肱而枕之,乐亦在其中矣。不义而富且贵,于我如浮云’”。

Grammar: Cụm động từ này thường xuất hiện ở dạng bổ nghĩa cho trạng thái sống.

Example: 隐士常以饮水曲肱度日,不求奢华。

Example pinyin: yǐn shì cháng yǐ yǐn shuǐ qū gōng dù rì , bù qiú shē huá 。

Tiếng Việt: Những người ẩn sĩ thường sống qua ngày bằng cách uống nước và gập khuỷu tay, không cầu xa hoa.

饮水曲肱
yǐn shuǐ qū gōng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống nước và gập khuỷu tay (thay cho cốc), ý chỉ cuộc sống đạm bạc nhưng vui vẻ.

Drink water and bend the elbow (instead of using a cup); refers to a frugal but happy life.

形容清心寡欲、安贫乐道的生活。[出处]《论语·述而》“子曰‘饭疏食饮水,曲肱而枕之,乐亦在其中矣。不义而富且贵,于我如浮云’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饮水曲肱 (yǐn shuǐ qū gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung