Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饮水啜菽

Pinyin: yǐn shuǐ chuò shū

Meanings: Uống nước và ăn đậu, chỉ cuộc sống thanh bần nhưng trong sạch., Drinking water and eating beans; refers to a simple and clean life despite poverty., 饿了吃豆羹,渴了喝清水。形容生活清苦。[出处]《荀子·天论》“君子啜菽饮水,非愚也,是节然也。”《礼记·檀弓下》孔子曰啜菽饮水尽其欢,斯之谓孝。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 欠, 饣, ㇇, 丿, 乀, 亅, 叕, 口, 叔, 艹

Chinese meaning: 饿了吃豆羹,渴了喝清水。形容生活清苦。[出处]《荀子·天论》“君子啜菽饮水,非愚也,是节然也。”《礼记·檀弓下》孔子曰啜菽饮水尽其欢,斯之谓孝。”

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả lối sống giản dị, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 古代君子多以饮水啜菽为清高之象征。

Example pinyin: gǔ dài jūn zǐ duō yǐ yǐn shuǐ chuò shū wèi qīng gāo zhī xiàng zhēng 。

Tiếng Việt: Người quân tử thời xưa thường coi việc uống nước ăn đậu là biểu tượng của sự thanh cao.

饮水啜菽
yǐn shuǐ chuò shū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống nước và ăn đậu, chỉ cuộc sống thanh bần nhưng trong sạch.

Drinking water and eating beans; refers to a simple and clean life despite poverty.

饿了吃豆羹,渴了喝清水。形容生活清苦。[出处]《荀子·天论》“君子啜菽饮水,非愚也,是节然也。”《礼记·檀弓下》孔子曰啜菽饮水尽其欢,斯之谓孝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饮水啜菽 (yǐn shuǐ chuò shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung