Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饮冰茹蘖
Pinyin: yǐn bīng rú niè
Meanings: Uống nước đá và ăn đắng, biểu trưng cho sự chịu đựng gian khổ., Drinking ice water and eating bitter things, symbolizing endurance through hardships., 指生活清苦,为人清白。同饮冰食蘖”。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志三》“节妇非素有定志,必不能饮冰茹檗数十年。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 欠, 饣, 冫, 水, 如, 艹, 木, 薛
Chinese meaning: 指生活清苦,为人清白。同饮冰食蘖”。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志三》“节妇非素有定志,必不能饮冰茹檗数十年。”
Grammar: Thành ngữ này có sắc thái nghiêm trang, thường dùng trong văn viết để mô tả cuộc sống khốn khó hoặc sự hy sinh.
Example: 他经历了饮冰茹蘖的岁月。
Example pinyin: tā jīng lì le yǐn bīng rú niè de suì yuè 。
Tiếng Việt: Anh ta đã trải qua những năm tháng đầy gian khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống nước đá và ăn đắng, biểu trưng cho sự chịu đựng gian khổ.
Nghĩa phụ
English
Drinking ice water and eating bitter things, symbolizing endurance through hardships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指生活清苦,为人清白。同饮冰食蘖”。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志三》“节妇非素有定志,必不能饮冰茹檗数十年。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế