Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饭馆

Pinyin: fàn guǎn

Meanings: Nhà hàng, quán ăn để dùng bữa., Restaurant; place where meals are served., ①出售饭菜的店铺。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 反, 饣, 官

Chinese meaning: ①出售饭菜的店铺。

Example: 我们去那家饭馆吃饭吧。

Example pinyin: wǒ men qù nà jiā fàn guǎn chī fàn ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta hãy đi ăn ở nhà hàng đó.

饭馆
fàn guǎn
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà hàng, quán ăn để dùng bữa.

Restaurant; place where meals are served.

出售饭菜的店铺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饭馆 (fàn guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung