Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饭粝茹蔬

Pinyin: fàn lì rú shū

Meanings: Ăn đồ thô sơ và rau củ, chỉ cuộc sống thanh đạm., Eating coarse food and vegetables, indicating a simple life., 吃糙米和蔬菜。形容饮食粗劣。粝,糙米。[出处]明·刘基《郁离子·枸橼》“乃欲使之饭粝茹蔬,被短褐,步走以供使令。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 反, 饣, 厉, 米, 如, 艹, 疏

Chinese meaning: 吃糙米和蔬菜。形容饮食粗劣。粝,糙米。[出处]明·刘基《郁离子·枸橼》“乃欲使之饭粝茹蔬,被短褐,步走以供使令。”

Grammar: Thành ngữ này dùng để mô tả một lối sống giản dị, thường mang sắc thái tích cực hoặc miêu tả triết lý sống.

Example: 他过着饭粝茹蔬的生活。

Example pinyin: tā guò zhe fàn lì rú shū de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta sống một cuộc sống thanh đạm, chỉ ăn đồ thô sơ và rau củ.

饭粝茹蔬
fàn lì rú shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn đồ thô sơ và rau củ, chỉ cuộc sống thanh đạm.

Eating coarse food and vegetables, indicating a simple life.

吃糙米和蔬菜。形容饮食粗劣。粝,糙米。[出处]明·刘基《郁离子·枸橼》“乃欲使之饭粝茹蔬,被短褐,步走以供使令。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饭粝茹蔬 (fàn lì rú shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung