Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饭碗
Pinyin: fàn wǎn
Meanings: Rice bowl; also metaphorically refers to one's job or livelihood., Chiếc bát đựng cơm, cũng ám chỉ công việc, nguồn sống., 指吃现成饭。形容不劳而获,坐享其成。[出处]《金瓶梅词话》第七六回“那婆子道‘我的奶奶,你饭来张口,水来湿手,这等插金带银,呼奴使婢,又惹什么气?’”[例]朱延年一辈子娇生惯养,做惯了大老板,~,衣来伸手,吃的好,穿得美,哪里吃过这样的苦头?——周而复《上海的早晨》第三部二十。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 反, 饣, 宛, 石
Chinese meaning: 指吃现成饭。形容不劳而获,坐享其成。[出处]《金瓶梅词话》第七六回“那婆子道‘我的奶奶,你饭来张口,水来湿手,这等插金带银,呼奴使婢,又惹什么气?’”[例]朱延年一辈子娇生惯养,做惯了大老板,~,衣来伸手,吃的好,穿得美,哪里吃过这样的苦头?——周而复《上海的早晨》第三部二十。
Grammar: Danh từ vừa chỉ vật cụ thể vừa mang ý nghĩa ẩn dụ.
Example: 丢了饭碗意味着失去经济来源。
Example pinyin: diū le fàn wǎn yì wèi zhe shī qù jīng jì lái yuán 。
Tiếng Việt: Mất đi chiếc bát cơm đồng nghĩa với mất đi nguồn thu nhập.

📷 Gói cho khái niệm vector thực phẩm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc bát đựng cơm, cũng ám chỉ công việc, nguồn sống.
Nghĩa phụ
English
Rice bowl; also metaphorically refers to one's job or livelihood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指吃现成饭。形容不劳而获,坐享其成。[出处]《金瓶梅词话》第七六回“那婆子道‘我的奶奶,你饭来张口,水来湿手,这等插金带银,呼奴使婢,又惹什么气?’”[例]朱延年一辈子娇生惯养,做惯了大老板,~,衣来伸手,吃的好,穿得美,哪里吃过这样的苦头?——周而复《上海的早晨》第三部二十。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
