Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饭来开口
Pinyin: fàn lái kāi kǒu
Meanings: Ăn xong rồi mới bắt đầu làm việc., Start working after eating., 指吃现成饭。形容不劳而获,坐享其成。同饭来张口”。[出处]唐·元稹《放言》诗“酒熟餵糟学渔父,饭来开口似神鸦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 反, 饣, 来, 一, 廾, 口
Chinese meaning: 指吃现成饭。形容不劳而获,坐享其成。同饭来张口”。[出处]唐·元稹《放言》诗“酒熟餵糟学渔父,饭来开口似神鸦。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào hành động “ăn trước khi làm”, thường dùng với ý châm biếm nhẹ nhàng.
Example: 他总是饭来开口才开始干活。
Example pinyin: tā zǒng shì fàn lái kāi kǒu cái kāi shǐ gàn huó 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn đợi ăn xong rồi mới bắt đầu làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn xong rồi mới bắt đầu làm việc.
Nghĩa phụ
English
Start working after eating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指吃现成饭。形容不劳而获,坐享其成。同饭来张口”。[出处]唐·元稹《放言》诗“酒熟餵糟学渔父,饭来开口似神鸦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế