Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饭坑酒囊

Pinyin: fàn kēng jiǔ náng

Meanings: Người chỉ biết ăn và uống mà không làm được việc gì hữu ích., A person who only eats and drinks but can't do anything useful., 比喻只会吃喝不会做事的人。[出处]汉·王充《论衡·别通》“饱食快饮,虑深求卧,腹为饭坑,肠为酒囊。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 反, 饣, 亢, 土, 氵, 酉, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇

Chinese meaning: 比喻只会吃喝不会做事的人。[出处]汉·王充《论衡·别通》“饱食快饮,虑深求卧,腹为饭坑,肠为酒囊。”

Grammar: Là thành ngữ mang sắc thái phê phán, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết bình luận về tính cách ai đó.

Example: 这种人纯粹是饭坑酒囊。

Example pinyin: zhè zhǒng rén chún cuì shì fàn kēng jiǔ náng 。

Tiếng Việt: Loại người này hoàn toàn vô dụng.

饭坑酒囊
fàn kēng jiǔ náng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chỉ biết ăn và uống mà không làm được việc gì hữu ích.

A person who only eats and drinks but can't do anything useful.

比喻只会吃喝不会做事的人。[出处]汉·王充《论衡·别通》“饱食快饮,虑深求卧,腹为饭坑,肠为酒囊。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饭坑酒囊 (fàn kēng jiǔ náng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung