Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饭囊酒畒
Pinyin: fàn náng jiǔ hú
Meanings: Chỉ người chỉ biết ăn uống mà không làm việc gì., Refers to someone who only knows how to eat and drink but does nothing., 比喻只会吃饭喝酒,不会做事的人。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·诫兵》“今世上大夫,但有读书,即称武夫儿,乃饭囊酒畒也。”[例]~纷纷是,谁赏蒙山紫笋香。——宋·陆游《效蜀人煎茶戏作长句》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 反, 饣, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇, 氵, 酉
Chinese meaning: 比喻只会吃饭喝酒,不会做事的人。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·诫兵》“今世上大夫,但有读书,即称武夫儿,乃饭囊酒畒也。”[例]~纷纷是,谁赏蒙山紫笋香。——宋·陆游《效蜀人煎茶戏作长句》。
Grammar: Thành ngữ này có nghĩa tiêu cực dùng để phê phán những người lười biếng, thường đứng sau chủ ngữ trong câu.
Example: 他整天无所事事,真是个饭囊酒畒。
Example pinyin: tā zhěng tiān wú suǒ shì shì , zhēn shì gè fàn náng jiǔ mǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta cả ngày chẳng làm gì, đúng là một kẻ chỉ biết ăn uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người chỉ biết ăn uống mà không làm việc gì.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone who only knows how to eat and drink but does nothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻只会吃饭喝酒,不会做事的人。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·诫兵》“今世上大夫,但有读书,即称武夫儿,乃饭囊酒畒也。”[例]~纷纷是,谁赏蒙山紫笋香。——宋·陆游《效蜀人煎茶戏作长句》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế