Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饬
Pinyin: chì
Meanings: Ra lệnh nghiêm khắc, chỉnh đốn., To give a strict order or rectify., ①谨慎;恭敬。[例]饬者,谨也,敬也。——《匡缪正俗》八。[合]饬备(谨慎防备);饬愿(谨慎诚实)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 力, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①谨慎;恭敬。[例]饬者,谨也,敬也。——《匡缪正俗》八。[合]饬备(谨慎防备);饬愿(谨慎诚实)。
Hán Việt reading: sức
Grammar: Từ này thường mang tính chất chính thức và quyền lực cao. Sử dụng trong văn bản hành chính, quân đội hoặc pháp luật.
Example: 上级对士兵进行了严厉的饬令。
Example pinyin: shàng jí duì shì bīng jìn xíng le yán lì de chì lìng 。
Tiếng Việt: Cấp trên đã đưa ra lệnh nghiêm khắc cho binh sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra lệnh nghiêm khắc, chỉnh đốn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sức
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To give a strict order or rectify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谨慎;恭敬。饬者,谨也,敬也。——《匡缪正俗》八。饬备(谨慎防备);饬愿(谨慎诚实)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!