Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xíng

Meanings: Hòa tan, tan chảy (như kẹo hoặc keo)., To dissolve or melt (like candy or glue)., ①糖稀。*②糖块、面剂子等变软:糖饧了。*③精神不振,眼睛半睁半闭:眼睛发饧。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①糖稀。*②糖块、面剂子等变软:糖饧了。*③精神不振,眼睛半睁半闭:眼睛发饧。

Hán Việt reading: đường

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quá trình hòa tan của chất rắn. Chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc miêu tả cảm giác.

Example: 糖在口中慢慢饧化了。

Example pinyin: táng zài kǒu zhōng màn màn táng huà le 。

Tiếng Việt: Đường từ từ tan ra trong miệng.

xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa tan, tan chảy (như kẹo hoặc keo).

đường

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To dissolve or melt (like candy or glue).

糖稀

糖块、面剂子等变软

糖饧了

精神不振,眼睛半睁半闭

眼睛发饧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饧 (xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung