Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饥馑
Pinyin: jī jǐn
Meanings: Famine; a severe shortage of food., Nạn đói, tình trạng thiếu thốn lương thực trầm trọng., ①灾荒;荒年。五谷收成不好叫“饥”。蔬菜和野菜吃不上叫“馑”。[例]因之以饥馑。——《论语·先进》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 几, 饣, 堇
Chinese meaning: ①灾荒;荒年。五谷收成不好叫“饥”。蔬菜和野菜吃不上叫“馑”。[例]因之以饥馑。——《论语·先进》。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thảm họa nhân đạo.
Example: 连年的战争导致了这片土地上的饥馑。
Example pinyin: lián nián de zhàn zhēng dǎo zhì le zhè piàn tǔ dì shàng de jī jǐn 。
Tiếng Việt: Chiến tranh liên miên đã dẫn đến nạn đói trên mảnh đất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nạn đói, tình trạng thiếu thốn lương thực trầm trọng.
Nghĩa phụ
English
Famine; a severe shortage of food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灾荒;荒年。五谷收成不好叫“饥”。蔬菜和野菜吃不上叫“馑”。因之以饥馑。——《论语·先进》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!