Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饥饿
Pinyin: jī è
Meanings: Đói, trạng thái cơ thể thiếu thức ăn., Hunger; the state of lacking food., ①饿。[例]免于饥饿。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 几, 饣, 我
Chinese meaning: ①饿。[例]免于饥饿。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 孩子们因为饥饿而哭闹。
Example pinyin: hái zi men yīn wèi jī è ér kū nào 。
Tiếng Việt: Những đứa trẻ khóc lóc vì đói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đói, trạng thái cơ thể thiếu thức ăn.
Nghĩa phụ
English
Hunger; the state of lacking food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饿。免于饥饿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!