Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥飡渴饮

Pinyin: jī cān kě yǐn

Meanings: Khi đói thì ăn, khi khát thì uống, chỉ nhu cầu sinh lý cơ bản., Eat when hungry, drink when thirsty; refers to basic physiological needs., 饿了吃饭,渴了喝水。形容生活必需。同饥餐渴饮”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 几, 饣, 曷, 氵, 欠

Chinese meaning: 饿了吃饭,渴了喝水。形容生活必需。同饥餐渴饮”。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các bài giảng đạo đức hoặc triết học.

Example: 古人讲究饥飡渴饮,顺应自然规律生活。

Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū jī cān kě yǐn , shùn yìng zì rán guī lǜ shēng huó 。

Tiếng Việt: Người xưa chú trọng việc đói thì ăn, khát thì uống, sống theo quy luật tự nhiên.

饥飡渴饮
jī cān kě yǐn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi đói thì ăn, khi khát thì uống, chỉ nhu cầu sinh lý cơ bản.

Eat when hungry, drink when thirsty; refers to basic physiological needs.

饿了吃饭,渴了喝水。形容生活必需。同饥餐渴饮”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...