Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饥附饱飏
Pinyin: jī fù bǎo yáng
Meanings: Khi đói thì tìm nơi nương tựa, khi no thì bay đi, ám chỉ lòng người dễ thay đổi., When hungry, they seek refuge; when full, they fly away. Refers to fickleness of human nature., 附依附,归附;扬飞扬。不得志时即来依附,得志时便远走高飞。[出处]《后汉书·吕布传》“譬如养鹰,饥即为用,饱则飏去。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 几, 饣, 付, 阝, 包
Chinese meaning: 附依附,归附;扬飞扬。不得志时即来依附,得志时便远走高飞。[出处]《后汉书·吕布传》“譬如养鹰,饥即为用,饱则飏去。”
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng như một cụm từ độc lập nhằm phê phán tính cách không trung thành.
Example: 他对朋友的态度总是饥附饱飏,让人不敢深交。
Example pinyin: tā duì péng yǒu de tài dù zǒng shì jī fù bǎo yáng , ràng rén bù gǎn shēn jiāo 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta đối với bạn bè luôn là khi đói thì nương tựa, khi no thì bỏ đi, khiến người khác không dám thân thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi đói thì tìm nơi nương tựa, khi no thì bay đi, ám chỉ lòng người dễ thay đổi.
Nghĩa phụ
English
When hungry, they seek refuge; when full, they fly away. Refers to fickleness of human nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附依附,归附;扬飞扬。不得志时即来依附,得志时便远走高飞。[出处]《后汉书·吕布传》“譬如养鹰,饥即为用,饱则飏去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế