Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥荒

Pinyin: jī huāng

Meanings: Famine; widespread shortage of food., Nạn đói, tình trạng thiếu lương thực trên diện rộng., ①荒歉。[例]严重的饥荒之苦。*②比喻经济困难。[例]闹饥荒。*③(口)∶指债。[例]拉饥荒。*④麻烦事;祸患。[例]不意一时失算,娶了个郭氏,弄出天大的饥荒。——清·李百川《绿野仙踪》。*⑤争吵;理论;矛盾。[例]等他晚上果然来的时候,我们店里就好合打饥荒了。——《儿女英雄传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 几, 饣, 巟, 艹

Chinese meaning: ①荒歉。[例]严重的饥荒之苦。*②比喻经济困难。[例]闹饥荒。*③(口)∶指债。[例]拉饥荒。*④麻烦事;祸患。[例]不意一时失算,娶了个郭氏,弄出天大的饥荒。——清·李百川《绿野仙踪》。*⑤争吵;理论;矛盾。[例]等他晚上果然来的时候,我们店里就好合打饥荒了。——《儿女英雄传》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các đoạn văn lịch sử hoặc xã hội học.

Example: 历史上发生过多次严重的饥荒。

Example pinyin: lì shǐ shàng fā shēng guò duō cì yán zhòng de jī huāng 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử đã từng xảy ra nhiều lần nạn đói nghiêm trọng.

饥荒 - jī huāng
饥荒
jī huāng

📷 Sóng nhiệt

饥荒
jī huāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nạn đói, tình trạng thiếu lương thực trên diện rộng.

Famine; widespread shortage of food.

荒歉。严重的饥荒之苦

比喻经济困难。闹饥荒

(口)∶指债。拉饥荒

麻烦事;祸患。不意一时失算,娶了个郭氏,弄出天大的饥荒。——清·李百川《绿野仙踪》

争吵;理论;矛盾。等他晚上果然来的时候,我们店里就好合打饥荒了。——《儿女英雄传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...