Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥穰

Pinyin: jī ráng

Meanings: Tình trạng đói kém và bội thu xen kẽ, thường chỉ chu kỳ nông nghiệp., Alternating periods of famine and abundance, often referring to agricultural cycles., ①饥,荒年。穰,丰年。[例]世之有饥穰。(此处偏指荒年。)——汉·贾谊《论积贮疏》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 几, 饣, 禾, 襄

Chinese meaning: ①饥,荒年。穰,丰年。[例]世之有饥穰。(此处偏指荒年。)——汉·贾谊《论积贮疏》。

Grammar: Danh từ kép, mô tả hiện tượng tự nhiên liên quan đến sản lượng nông nghiệp.

Example: 古代农民经常经历饥穰交替的生活。

Example pinyin: gǔ dài nóng mín jīng cháng jīng lì jī ráng jiāo tì de shēng huó 。

Tiếng Việt: Nông dân thời cổ đại thường trải qua cuộc sống đói no luân phiên.

饥穰
jī ráng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình trạng đói kém và bội thu xen kẽ, thường chỉ chu kỳ nông nghiệp.

Alternating periods of famine and abundance, often referring to agricultural cycles.

饥,荒年。穰,丰年。世之有饥穰。(此处偏指荒年。)——汉·贾谊《论积贮疏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饥穰 (jī ráng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung