Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饥焰中烧
Pinyin: jī yàn zhōng shāo
Meanings: Đói đến mức cảm giác như ngọn lửa thiêu đốt bên trong dạ dày, rất khó chịu., Starving to the point of feeling flames burning inside the stomach, very uncomfortable., 犹饥火烧肠。形容饥饿难忍。[出处]清·王韬《淞隐漫录·王蟾香》“日既暮,枵腹独行衢市间,饥焰中烧,无所为计。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 几, 饣, 火, 臽, 丨, 口, 尧
Chinese meaning: 犹饥火烧肠。形容饥饿难忍。[出处]清·王韬《淞隐漫录·王蟾香》“日既暮,枵腹独行衢市间,饥焰中烧,无所为计。”
Grammar: Động từ hình tượng hóa, dùng để tăng cường cảm xúc của trạng thái đói.
Example: 流浪汉几天没吃东西,此刻已是饥焰中烧。
Example pinyin: liú làng hàn jǐ tiān méi chī dōng xī , cǐ kè yǐ shì jī yàn zhōng shāo 。
Tiếng Việt: Người vô gia cư mấy ngày chưa ăn gì, lúc này ruột gan như bị lửa thiêu đốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đói đến mức cảm giác như ngọn lửa thiêu đốt bên trong dạ dày, rất khó chịu.
Nghĩa phụ
English
Starving to the point of feeling flames burning inside the stomach, very uncomfortable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹饥火烧肠。形容饥饿难忍。[出处]清·王韬《淞隐漫录·王蟾香》“日既暮,枵腹独行衢市间,饥焰中烧,无所为计。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế