Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥火烧肠

Pinyin: jī huǒ shāo cháng

Meanings: Đói đến mức ruột gan như bị lửa đốt, rất đau đớn., Starving to the point where it feels like your insides are burning, causing great pain., 形容饥饿难忍。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 几, 饣, 人, 八, 尧, 火, 月

Chinese meaning: 形容饥饿难忍。

Grammar: Động từ hình tượng, biểu đạt cảm giác đói dữ dội qua hình ảnh so sánh.

Example: 他已经两天没吃饭了,真是饥火烧肠。

Example pinyin: tā yǐ jīng liǎng tiān méi chī fàn le , zhēn shì jī huǒ shāo cháng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hai ngày không ăn cơm, thật sự cảm giác như ruột gan bị lửa đốt.

饥火烧肠
jī huǒ shāo cháng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đói đến mức ruột gan như bị lửa đốt, rất đau đớn.

Starving to the point where it feels like your insides are burning, causing great pain.

形容饥饿难忍。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饥火烧肠 (jī huǒ shāo cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung