Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥民

Pinyin: jī mín

Meanings: Starving people; those affected by famine or war., Người dân bị đói, thường chỉ những người gặp nạn trong thiên tai hoặc chiến tranh., ①在饥荒中挨饿的人们。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 几, 饣, 民

Chinese meaning: ①在饥荒中挨饿的人们。

Grammar: Danh từ chỉ một nhóm người trong hoàn cảnh khó khăn đặc biệt.

Example: 政府正在为灾区的饥民运送粮食。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài wèi zāi qū de jī mín yùn sòng liáng shí 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang vận chuyển lương thực đến những người dân bị đói ở vùng thiên tai.

饥民
jī mín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân bị đói, thường chỉ những người gặp nạn trong thiên tai hoặc chiến tranh.

Starving people; those affected by famine or war.

在饥荒中挨饿的人们

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饥民 (jī mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung