Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥毙

Pinyin: jī bì

Meanings: Chết vì đói, tử vong do thiếu lương thực., To die of starvation, death due to lack of food., ①饿死。[例]或为失路饥毙。——《广东军务记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 几, 饣, 死, 比

Chinese meaning: ①饿死。[例]或为失路饥毙。——《广东军务记》。

Grammar: Động từ đơn giản, thường sử dụng trong ngữ cảnh bi kịch hoặc thảm họa.

Example: 战乱中,许多老人和孩子因为饥毙而离开人世。

Example pinyin: zhàn luàn zhōng , xǔ duō lǎo rén hé hái zi yīn wèi jī bì ér lí kāi rén shì 。

Tiếng Việt: Trong chiến tranh, nhiều người già và trẻ em đã chết vì đói.

饥毙
jī bì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết vì đói, tử vong do thiếu lương thực.

To die of starvation, death due to lack of food.

饿死。或为失路饥毙。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...